DANH MỤC |
HR-V G |
HR-V L |
Động cơ/Hộp số |
Động cơ |
1.8L SOHC i-VTEC, 4 xi lanh thẳng hàng, 16 van |
Hộp số |
Vô cấp/CVT, Ứng dụng công nghệ Earth Dreams Technology |
Dung tích xi lanh (cm³) |
1.799 |
Công xuất cực đại (Hp/rpm) |
141/6.500 |
Mô-men xoắn cực đại (Nm/rpm) |
172/4.300 |
Dung tích thùng nhiêu liệu (lít) |
50 |
Hệ thống nhiên liệu |
Phun xăng điện tử/PGM-FI |
Mức tiêu thụ nhiên liệu |
Được thử nghiệm và công bố bởi Honda Motor theo tiêu chuẩn UN ECE R 101 (00). |
Được kiểm tra và phê duyệt bởi Phòng Chứng nhận chất lượng xe cơ giới (VAQ), Cục đăng kiểm Việt Nam. |
Mức tiêu thụ nhiên liệu thực tế có thể thay đổi do điều kiện sử dụng, kỹ năng lái xe và tình trạng bảo dưỡng kỹ thuật của xe. |
Mức tiêu thụ nhiên liệu chu trình tổ hợp (lít/100km) |
6,7 |
Mức tiêu thụ nhiên liệu chu trình đô thị cơ bản (lít/100km) |
8,8 |
Mức tiêu thụ nhiên liệu chu trình đô thị phụ (lít/100km) |
5,4 |
Kích thước / Trọng lượng |
Số chỗ ngồi |
5 |
Dài x Rộng x Cao (mm) |
4.334 x 1.772 x 1.605 |
Chiều dài cơ sở (mm) |
2610 |
Chiều rộng cơ sở (trước/sau)(mm) |
1.535/1.540 |
Cỡ lốp |
215/55R17 94V |
La-zăng |
Hợp kim/17 inch |
Khoảng sáng gầm xe (mm) |
170 |
Bán kính quay vòng tối thiểu (m) |
5,7 |
Trọng lượng không tải (kg) |
1.262 |
1.312 |
Trọng lượng toàn tải (kg) |
1.795 |
Hệ thống treo |
Hệ thống treo trước |
Độc lập kiểu MacPherson |
Hệ thống treo sau |
Liên kết đa điểm |
Hệ thống phanh |
Phanh trước |
Phanh đĩa |
Phanh sau |
Phanh đĩa |
Hệ thống hỗ trợ vận hành |
Trợ lực lái điện (EPS) |
Có |
Van bướm ga điều chỉnh bằng điện tử (DBW) |
Có |
Ga tự động (Cruise control) |
Có |
Chế độ lái tiết kiệm nhiên liệu (ECON Mode) |
Có |
Chức năng hướng dẫn lái tiết kiệm nhiên liệu (Eco coaching) |
Có |
Chế độ lái thể thao với lẫy chuyển số tích hợp trên vô lăng |
Có |
Khởi động bằng nút bấm |
Có |
Ngoại thất |
Cụm đèn trước |
Đèn chiếu xa |
LED |
|
Đèn chiếu gần |
LED |
|
Đèn chạy ban ngày |
LED |
Tự động bật tắt theo cảm biến ánh sáng |
Không |
Có |
Tự động tắt theo thời gian |
Có |
Có |
Tự động điều chỉnh góc chiếu sáng |
Có |
Có |
Đèn sương mù |
Halogen |
LED |
Đèn hậu |
LED |
Đèn phanh treo cao |
LED |
Gương chiếu hậu |
Gập điện tích hợp đèn báo rẽ |
Tay nắm cửa mạ chrome |
Không |
Có |
Cản trước/sau/thân xe |
Màu đen cùng màu thân xe |
Cửa kính điện tự động lên xuống một chạm, chống kẹt |
Ghế lái |
Ăng-ten |
Dạng vây cá mập |
Thanh gạt nước phía sau |
Có |
Có |
Chụp ống xả |
Mạ chrome |
Mạ chrome |
Nội thất |
Không gian |
Bảng đồng hồ trung tâm |
Analog |
Gương chiếu hậu trong xe chống khói tự động |
Không |
Có |
Chất liệu ghế |
Nỉ |
Da (màu đen) |
Ghế lái điều chỉnh điện |
Không |
8 hướng |
Magic seat (gập 3 chế độ) |
Có |
Cửa sổ trời |
Không |
Panorama |
Bệ trung tâm tích hợp khay đựng cốc, ngăn chứa đồ |
Có |
Hộc đồ khu vực khoang lái |
Có |
Tựa tay hàng ghế sau |
Không |
Có |
Ngăn đựng tài liệu cho hàng ghế sau |
Có |
Tay lái |
Chất liệu |
Urethane |
Da |
Điều chỉnh 4 hướng |
Có |
Tích hợp nút điều chỉnh hệ thống âm thanh |
Có |
Trang bị tiện nghi |
Tiện nghi cao cấp |
Phanh tay điện tử |
Có |
Chế độ giữ phanh tự động |
Có |
Chìa khóa thông minh |
Có |
Kết nối và giải trí |
Màn hình |
Cảm ứng 6.8 inch |
Kết nối điện thoại thông minh, cho phép nghe nhạc, gọi điện |
Có |
Chế dộ đàm thoại rảnh tay |
Có |
Kết nối HDMI |
Có |
Kết nối Bluetooth |
Có |
kết nối USB |
Có |
Đài AM/FM |
Có |
Hệ thống loa |
4 loa |
Nguồn sạc |
2 cổng 12V |
Tiện nghi khác |
Hệ thống điều hoà |
1 vùng |
2 vùng độc lập |
Đèn đọc bản đồ cho hàng ghế trước và hàng ghế sau |
Halogen |
LED |
Đèn cốp |
Có |
Gương trang điển cho hàng ghế trước |
Có |
An toàn |
Chủ động |
Hệ thống cân bằng điện tử (VSA) |
Có |
Hệ thống kiểm soát lực kéo (TCS) |
Có |
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) |
Có |
Hệ thống phân bổ lực phanh điện tử (EBD) |
Có |
Hỗ trợ phanh khẩn cấp (BA) |
Có |
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HSA) |
Có |
Camera lùi |
3 góc quay |
Đèn báo phanh khẩn cấp(ESS) |
Có |
Cảm biến lùi |
Không |
Có |
Cảm biến gạt mưa tự động |
Không |
Có |
Chức năng khóa cửa tự động |
Có |
Bị động |
Túi khí cho người lái và ngồi kế bên |
Có |
Túi khí bên cho hàng ghế trước |
Không |
Có |
Túi khí rèm cho tất cả hàng ghế |
Không |
Có |
Nhắc nhở cài dây an toàn |
Hàng ghế trước |
Khung xe hấp thụ lực và tương thích va chạm ACE |
Có |
Móc ghế an toàn cho trẻ em ISO FIX |
Có |
An ninh |
Chìa khoá được mã hoá chống trộm và hệ thống báo động |
Có |
Chế độ khóa cửa tự động khi chìa khóa ra khỏi vùng cảm biến |
Có |